Hút ẩm container
SUPER DRY
Hút ẩm container |
Khối lượng tịnh
|
Kích cỡ
|
Trọng lượng/CTN (kg)
|
Quy cách đóng gói
|
MOQ
|
Ứng dụng
|
---|---|---|---|---|---|---|
DS 1000g |
1000g
|
170x850 mm
|
Khối lượng tịnh: 12
Trọng lượng bì: 14 |
2 PC/ Túi
6 Túi/ thùng 12 PC/ thùng |
1 Thùng carton
|
Được trang bị móc treo.
Sử dụng treo vách container. Phù hợp cho tất cả các loại hàng hóa. |
DS 500g |
500g
|
170x450 mm
|
Khối lượng tịnh: 10
Trọng lượng bì: 12 |
1 PC/ Túi
20 Túi/ thùng 20 PC/ thùng |
1 Thùng carton
|
Được trang bị móc treo.
Phù hợp cho loại hàng hóa xếp cao. Sử dụng khi cần phân bổ chất hút ẩm đồng đều trong container. |
DS 250g |
250g
|
170x330 mm
|
Khối lượng tịnh: 10
Trọng lượng bì: 12 |
2 PC/ Túi
20 Túi/ thùng 40 PC/ thùng |
1 Thùng carton
|
Được trang bị móc treo.
Phù hợp cho loại hàng hóa xếp cao. Sử dụng khi cần phân bổ chất hút ẩm đồng đều trong container. |
DS 1700g |
1700g
|
165x2130 mm
|
Khối lượng tịnh: 10.2
Trọng lượng bì: 12 |
1 PC/ Túi
6 Túi/ thùng 6 PC/ thùng |
1 Thùng carton
|
Được trang bị dây dán gai.
Sử dụng treo trên trần container. Phù hợp cho vận chuyển hàng may mặc treo (GOH). |
DS 1400g |
1400g
|
165x2160 mm
|
Khối lượng tịnh: 11.2
Trọng lượng bì: 13 |
1 PC/ Túi
8 Túi/ thùng 8 PC/ thùng |
1 Thùng carton
|
Được trang bị móc và dây ràng.
Sử dụng đặt bên dưới trần container. |
SQ 1000g |
1000g
|
360x400 mm
|
Khối lượng tịnh: 15
Trọng lượng bì: 17 |
1 PC/ Túi
15 Túi/ thùng 15 PC/ thùng |
1 Thùng carton
|
Được trang bị móc và dây ràng.
Được thiết kế cho hàng hóa có tải trọng cao. |
TP 1200g |
1200g
|
150x900 mm
|
Khối lượng tịnh: 16.8
Trọng lượng bì: 23 |
7 PC/ Túi
2 Túi/ thùng 14 PC/ thùng |
1 Thùng carton
|
Được trang bị móc treo.
Sử dụng treo ngang container. Được trang bị lớp bảo vệ bên ngoài. Phù hợp cho những điều kiện đóng hàng phức tạp. Phù hợp cho trường hợp đóng hàng cao hơn bình thường. |
DP 1000g |
1000g
|
150x835 mm
|
Khối lượng tịnh: 14
Trọng lượng bì: 19 |
1 PC/ Túi
14 Túi/ thùng 14 PC/ thùng |
1 Thùng carton
|
Được trang bị móc treo.
Sử dụng treo vách container. Được trang bị lớp bảo vệ bên ngoài. Phù hợp cho những điều kiện đóng hàng phức tạp. |
DB 1000g |
1000g
|
340x300 mm
|
Khối lượng tịnh: 14
Trọng lượng bì: 16 |
1 PC/ Túi
14 Túi/ thùng 14 PC/ thùng |
1 Thùng carton
|
Sử dụng đặt nằm phẳng trên mặt trên cùng của lô hàng.
Thích hợp cho hàng nông sản đóng bao. |
DS 1500g BK-SS |
1500
|
480x650mm
|
Khối lượng tịnh: 12
Trọng lượng bì: 14 |
1 PC/ Túi
8 Túi/ thùng 8 PC/ thùng |
1 Thùng carton
|
Sử dụng đặt nằm phẳng trên mặt trên cùng của lô hàng.
Được trang bị băng dính. Phù hợp dùng cho đơn vị đóng hàng lớn. |
OPH 1400g |
1400g
|
480x320mm
|
Khối lượng tịnh: 11.2
Trọng lượng bì: 13 |
1 PC/ Túi
8 Túi/ thùng 8 PC/ thùng |
1 Thùng carton
|
Được trang bị móc treo.
Có khay than hoạt tính riêng. Phù hợp cho hàng hóa vừa cần chống ẩm vừa cần khử mùi. |
DS 250g sticker |
250g
|
150x330 mm
|
Khối lượng tịnh: 12.5
Trọng lượng bì: 14.5 |
2 PC/ Túi
25 Túi/ thùng 50 PC/ thùng |
1 Thùng carton
|
Được trang bị băng dính.
Sử dụng trong trường hợp cần cố định vị trí gói hút ẩm khi vận chuyển. |
Nhận báo giá miễn phí