Gói hút ẩm nhỏ

SUPER DRY
GÓI HÚT ẨM NHỎ
Khối lượng tịnh
Kích cỡ
Trọng lượng/CTN (kg)
Quy cách đóng gói
MOQ
Ứng dụng
OA 15cc (F) View Detail
OA 30cc (F) View Detail
OA 50cc (F) View Detail
OA 100cc (F) View Detail
OA 200cc (F) View Detail
SG 1g View Detail
SG 2g View Detail
SG 3g View Detail
SG 5g View Detail
SG 10g View Detail
CL 2g (KF) View Detail
CL 6g (KF) View Detail
CL 9g (KF) View Detail
CL 17g (KF) View Detail
CL 33g (KF) View Detail
CL 66g (KF) View Detail
MS 5g (Sticker) View Detail
MS 10g (Sticker) View Detail
MS 15g (Sticker) View Detail
MS 25g (Sticker) View Detail
DS 2g View Detail
2g
55x90mm
Khối lượng tịnh: 4
Trọng lượng bì: 8
125 PC/ túi
16 Túi/ thùng
2000 PC/ thùng
1 Thùng carton
Hộp nhỏ & túi poly
DS 2g sticky View Detail
2g
50x65mm
Khối lượng tịnh: 8
Trọng lượng bì: 11.7
200 PC/ túi
20 Túi/ thùng
4000 PC/ thùng
1 Thùng carton
Dùng cho đóng gói dạng hộp nhỏ.
Có sẵn băng dính, dành cho trường hợp cần cố định chất hút ẩm bên trong bao bì.
DS 5g View Detail
5g
55x115mm
Khối lượng tịnh: 6
Trọng lượng bì: 9.4
60 PC/ túi
20 Túi/ thùng
1200 PC/ thùng
1 Thùng carton
Hộp nhỏ & túi poly
DS 5g sticky View Detail
5g
55x90mm
Khối lượng tịnh: 10
Trọng lượng bì: 13.7
50 PC/ túi
40 Túi/ thùng
2000 PC/ thùng
1 Thùng carton
Dùng cho đóng gói dạng hộp nhỏ.
Có sẵn băng dính, dành cho trường hợp cần cố định chất hút ẩm bên trong bao bì.
DS10g View Detail
10g
105x110mm
Khối lượng tịnh: 6
Trọng lượng bì: 9
30 PC/ túi
20 Túi/ thùng
600 PC/ thùng
1 Thùng carton
Hộp nhỏ & túi poly
DS 25g View Detail
25g
105x150mm
Khối lượng tịnh: 10
Trọng lượng bì: 12.7
25 PC/ túi
16 Túi/ thùng
400 PC/ thùng
1 Thùng carton
Hộp nhỏ & túi poly
DS 50g View Detail
50g
105x180mm
Khối lượng tịnh: 10
Trọng lượng bì: 12.3
10 PC/ túi
20 Túi/ thùng
200 PC/ thùng
1 Thùng carton
Hộp và Thùng
DS 100g View Detail
100g
150x180mm
Khối lượng tịnh: 12
Trọng lượng bì: 14
10 PC/ túi
12 Túi/ thùng
120 PC/ thùng
1 Thùng carton
Hộp nhỏ & túi poly
Nhận báo giá miễn phí